Từ điển Thiều Chửu
勉 - miễn
① Cố sức. ||② Gắng gỏi, như miễn lệ 勉勵 gắng gỏi cho người cố sức làm.

Từ điển Trần Văn Chánh
勉 - miễn
① Gắng sức, cố sức: 奮勉 Cố gắng; ② Khuyến khích: 互勉 Khuyến khích nhau; 有則改之,無則加勉 Có sai thì sửa, không sai thì khuyến khích thêm; ③ Gắng gượng: 勉強 Miễn cưỡng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勉 - miễn
Hết sức. Gắng sức — Khuyến khích.


勉强 - miễn cưỡng || 策勉 - sách miễn ||